Vòng 39
12:00 ngày 01/10/2022
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Akira Silvano Disaro 1 - 0
Kiến tạo: Kota Yamada
match goal
34'
Shuto Kawai
Ra sân: Kota Yamada
match change
42'
46'
match change Yota Komi
Ra sân: Ippei Shinozuka
46'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
71'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Hiroki Akiyama
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
73'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
73'
76'
match change Eitaro Matsuda
Ra sân: Ryotaro Ito
♊ Ryota Matsumoto match yellow.png
76'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
match change
79'
Keita Yoshioka
Ra sân: Ryota Matsumoto
match change
79'
85'
match goal 1 - 1 Kaito Taniguchi
90'
match yellow.png 🌞 Takahiro Kou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌟 Hỏng phạt đền match phan luoi𓆏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
3
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
124
 
Pha tấn công
 
164
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Goto
19
Matsumot...
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
10
Yamada
17
Kato
29
Disaro
25
Kokubu
1
Kojima
25
Fujiwara
18
Hayakawa
50
Tagami
31
Horigome
6
Akiyama
8
Kou
14
Mito
13
Ito
17
Shinozuk...
9
Suzuki

Substitutes

21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
19
Yuji Hoshi
23
Yota Komi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
7
Kaito Taniguchi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
Ko Hasegawa 16
Ryonosuke Kabayama 41
Shuto Kawai 22
Yudai Konishi 8
Tiago Alves 20
Keita Yoshioka 37
Montedio Yamagata Albirex Niigata
21 Koto Abe
35 Kazuhiko Chiba
19 Yuji Hoshi
23 Yota Komi
22 Eitaro Matsuda
20 Yuzuru Shimada
7 Kaito Taniguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
2.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
7.67 Phạm lỗi 12.33
0 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 5.5
4 Sút trúng cầu môn 3.5
50.4% Kiểm soát bóng 50.6%
8.2 Phạm lỗi 8.6
0.3 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

൩ Montedio Yamagata (2trận)
Chủ Khách
🐲 Albirex Niigata (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0