Vòng Round 2
17:30 ngày 30/03/2021
Mongolia
Đã kết thúc 0 - 14 (0 - 5)
Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Mongolia Mongolia
Phút
Nhật Bản Nhật Bản
13'
match goal 0 - 1 Takumi Minamino
Kiến tạo: Ken Matsubara
23'
match goal 0 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Maya Yoshida
27'
match goal 0 - 3 Daichi Kamada
33'
match goal 0 - 4 Hidemasa Morita
Kiến tạo: Junya Ito
39'
match phan luoi 0 - 5 KhashKhash Erdene Tuya-Erden𝓀e Tuya(OW)  ♐
46'
match change Takuma Asano
Ra sân: Hidemasa Morita
Tsedenbal Norjmoo
Ra sân: Narmandakh Artag
match change
46'
Oyunbaatar Otgonbayar
Ra sân: Davaajav Battor
match change
46'
Baljinnyam Batbold
Ra sân: G. Erdeney
match change
46'
56'
match goal 0 - 6 Yuya Osako
Kiến tạo: Daichi Kamada
64'
match change Sho Inagaki
Ra sân: Daichi Kamada
64'
match change Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Maya Yoshida
68'
match goal 0 - 7 Sho Inagaki
Kiến tạo: Yuya Osako
71'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takumi Minamino
72'
match change Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
73'
match goal 0 - 8 Junya Ito
Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
match change
75'
79'
match goal 0 - 9 Junya Ito
80'
match goal 0 - 10 Junya Ito
Temuujin Altansukh
Ra sân: Naranbold Nyam-Osor
match change
85'
87'
match goal 0 - 11 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Sho Inagaki
90'
match goal 0 - 12 Takuma Asano
Kiến tạo: Junya Ito
90'
match goal 0 - 13 Miki Yamane
90'
match goal 0 - 14 Yuya Osako

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ও ꦰ Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà  ꧒ꦫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mongolia Mongolia
Nhật Bản Nhật Bản
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Tổng cú sút
 
35
0
 
Sút trúng cầu môn
 
24
2
 
Sút ra ngoài
 
11
22
 
Sút Phạt
 
6
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
4
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
8
10
 
Cứu thua
 
0
74
 
Pha tấn công
 
161
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
142

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tumur Ochir Tserendovdon
21
Temuujin Altansukh
23
Tsedenbal Norjmoo
18
Gantogtokh Gantuyaa
19
Batkhishig Myagmar
12
Oyunbaatar Otgonbayar
9
Mijiddorj Oyunbaatar
3
Purevdorj Bayartsengel
14
Baljinnyam Batbold
16
Saikhanchuluun Amarbayasgalan
22
Munkhbold Baldorj
8
Enkhbileg Purevdorj
Mongolia Mongolia
Nhật Bản Nhật Bản
5
Tuya
15
Erdeney
4
Amaraa
20
Ganbold
11
Nyam-Oso...
17
Khosbaya...
6
Artag
1
Enkhtaiv...
13
Ganbayar
2
Galt
10
Khurelba...
9
Minamino
5
Morita
16
Tomiyasu
22
Yoshida
18
Kamada
15
3
Osako
2
Matsubar...
3
Ogawa
6
ENDO
14
3
Ito
12
Gonda

Substitutes

17
Sho Sasaki
20
Shinnosuke Nakatani
17
Yasuto Wakisaka
15
Takuma Asano
23
Daiya Maekawa
1
Shusaku Nishikawa
21
Hayao Kawabe
13
Miki Yamane
4
Shinnosuke Hatanaka
8
Sho Inagaki
11
Kyogo Furuhashi
7
Ataru Esaka
Đội hình dự bị
Mongolia Mongolia
Tumur Ochir Tserendovdon 7
Temuujin Altansukh 21
Tsedenbal Norjmoo 23
Gantogtokh Gantuyaa 18
Batkhishig Myagmar 19
Oyunbaatar Otgonbayar 12
Mijiddorj Oyunbaatar 9
Purevdorj Bayartsengel 3
Baljinnyam Batbold 14
Saikhanchuluun Amarbayasgalan 16
Munkhbold Baldorj 22
Enkhbileg Purevdorj 8
Mongolia Nhật Bản
17 Sho Sasaki
20 Shinnosuke Nakatani
17 Yasuto Wakisaka
15 Takuma Asano
23 Daiya Maekawa
1 Shusaku Nishikawa
21 Hayao Kawabe
13 Miki Yamane
4 Shinnosuke Hatanaka
8 Sho Inagaki
11 Kyogo Furuhashi
7 Ataru Esaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
45.67% Kiểm soát bóng 63.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 3.4
1.7 Bàn thua 0.4
2.9 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 0.8
3.3 Sút trúng cầu môn 6.8
37.1% Kiểm soát bóng 63.9%
2.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mongolia (2trận)
Chủ Khách
Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
6