

0.90
1.00
0.98
0.90
2.05
3.60
3.40
1.19
0.70
0.85
1.01
Diễn biến chính




Ra sân: Kevin Vogt


Ra sân: Yorbe Vertessen

Ra sân: Stefan Lainer

Ra sân: Tomas Cvancara


Ra sân: Brenden Aaronson
Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Fabio Chiarodia


Ra sân: Josip Juranovic

Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Alassane Plea


Bàn thắng
Phạt đền
🤡
Hỏng phạt đền
♐
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧑
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 2 | 1 | 68 | 6.37 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 45 | 6.29 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 0 | 8 | 6.33 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 3 | 75 | 7.17 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 75 | 85.23% | 0 | 4 | 103 | 7.52 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 3 | 63 | 6.97 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 0 | 59 | 7.88 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 49 | 6.69 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 27 | 6.59 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 44 | 6.62 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 2 | 34 | 6.82 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 45 | 68.18% | 0 | 4 | 83 | 7.01 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 58 | 7.05 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 49 | 6.55 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 8 | 6.02 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 38 | 7 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 4 | 45 | 6.61 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 42 | 7.42 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 47 | 6.59 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 55 | 40 | 72.73% | 1 | 7 | 86 | 7.22 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 3 | 56 | 7.55 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 35 | 27 | 77.14% | 6 | 0 | 55 | 7.1 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 1 | 3 | 66 | 6.93 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 58 | 75.32% | 0 | 6 | 88 | 7.27 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 47 | 6.65 | |
9 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 40 | 6.52 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.09 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ