

0.85
1.05
0.97
0.91
1.70
4.20
4.20
1.05
0.85
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Franck Honorat

Kiến tạo: Nico Elvedi


Kiến tạo: Finn Dominik Porath
Kiến tạo: Franck Honorat


Ra sân: Marvin Schulz

Ra sân: Phil Harres

Ra sân: Lewis Holtby


Ra sân: Steven Skrzybski

Kiến tạo: Rocco Reitz

Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Lukas Ullrich


Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Rocco Reitz

Ra sân: Joseph Scally

Ra sân: Franck Honorat


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🍌đ🍎ền
Phản lưới𝄹 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍰
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 55 | 8.98 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.14 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 4 | 39 | 7.69 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 23 | 19 | 82.61% | 9 | 0 | 53 | 9.41 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 6 | 96 | 8.27 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 2 | 3 | 93 | 7.29 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.39 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 52 | 7.95 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 1 | 70 | 6.81 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 70 | 6.82 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 8 | 6.24 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 69 | 7.7 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 5 | 2 | 68 | 6.89 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 33 | 5.86 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
15 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 39 | 5.51 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 1 | 53 | 6.58 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 19 | 6.27 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 44 | 5.35 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.16 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 25 | 6.19 | |
37 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 43 | 6.75 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 62 | 6.12 | |
33 | Dominik Javorcek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.97 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 73 | 5.33 | |
19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.84 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 3 | 56 | 5.8 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 3 | 68 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ