Vòng 26
00:30 ngày 13/03/2022
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Marcus Thuram Peꦫnalty awarded 💫  match var
22'
Alassane Plea 1 - 0 match pen
24'
46'
match change Suat Serdar
Ra sân: Santiago Ascacibar
 𒀰  🍃 Matthias Ginter match yellow.png
56'
Matthias Ginter 2 - 0
Kiến tạo: Luca Netz
match goal
59'
60'
match change Anton Kade
Ra sân: Peter Pekarik
Christoph Kramer
Ra sân: Alassane Plea
match change
65'
75'
match change Marco Richter
Ra sân: Vladimir Darida
75'
match change Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Davie Selke
Stefan Lainer
Ra sân: Luca Netz
match change
78'
 Joe Scally ෴ match yellow.png
81'
😼  Marcus Thuram  🎶 match yellow.png
89'
Lars Stindl
Ra sân: Marcus Thuram
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♚ ♔ match phan luoi  Phản lưới nhà 🔯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꧒ 🌄 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Hertha Berlin Hertha Berlin
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
462
 
Số đường chuyền
 
379
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
44
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
123
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Conor Noss
22
Laszlo Benes
13
Lars Stindl
5
Marvin Friedrich
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
18
Stefan Lainer
21
Tobias Sippel
6
Christoph Kramer
Monchengladbach Monchengladbach 3-4-2-1
3-1-4-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Sommer
15
Beyer
30
Elvedi
28
Ginter
20
Netz
17
Kone
32
Neuhaus
29
Scally
36
Embolo
14
Plea
10
Thuram
37
Lotka
44
Gechter
5
Stark
20
Kempf
18
Ascaciba...
2
Pekarik
29
Tousart
6
Darida
21
Plattenh...
7
Selke
14
Belfodil

Substitutes

46
Anton Kade
31
Marton Dardai
10
Jurgen Ekkelenkamp
17
Maximilian Mittelstadt
4
Dedryck Boyata
32
Oliver Christensen
8
Suat Serdar
23
Marco Richter
30
Lee Dong Jun
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Conor Noss 34
Laszlo Benes 22
Lars Stindl 13
Marvin Friedrich 5
Tony Jantschke 24
Patrick Herrmann 7
Stefan Lainer 18
Tobias Sippel 21
Christoph Kramer 6
Monchengladbach Hertha Berlin
46 Anton Kade
31 Marton Dardai
10 Jurgen Ekkelenkamp
17 Maximilian Mittelstadt
4 Dedryck Boyata
32 Oliver Christensen
8 Suat Serdar
23 Marco Richter
30 Lee Dong Jun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54.67%
9.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 7
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
43.2% Kiểm soát bóng 54.9%
7.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 M✤onchengladbach (25trận)
Chủ Khách
 ♚ Hertha Berlin (26trận)🧸 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
5
3