

1.03
0.83
1.01
0.79
1.72
4.10
3.57
0.92
0.88
0.85
0.95
Diễn biến chính






Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Omar Traore



Ra sân: Norman Theuerkauf

Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole

Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Alassane Plea



Ra sân: Lennard Maloney
Ra sân: Rocco Reitz

Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu

Bàn thắng
Phạt đền
𝔉🤪 Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
꧅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦏ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 7.48 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 8 | 1 | 34 | 6.32 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 52 | 6.51 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 16 | 6.59 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 28 | 5.96 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 42 | 6.31 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.84 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 1 | 51 | 6.64 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 48 | 6.79 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.46 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 45 | 6.07 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 28 | 6.21 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.3 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 40 | 6.17 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 32 | 7.03 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 34 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ