

1.03
0.85
0.94
0.92
1.82
4.25
3.90
0.91
0.99
0.98
0.90
Diễn biến chính








Ra sân: Adrian Beck
Kiến tạo: Alassane Plea


Ra sân: Leo Scienza

Ra sân: Paul Wanner





Ra sân: Marnon Busch

Ra sân: Benedikt Gimber
Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Robin Hack


Ra sân: Rocco Reitz


Ra sân: Alassane Plea

Ra sân: Joseph Scally

Bàn thắng
Phạt đền
♍ 🐓 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
♚
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 71 | 7.12 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 3 | 0 | 62 | 7.19 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.61 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 4 | 62 | 8.14 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 0 | 47 | 6.86 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 2 | 72 | 6.21 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 8 | 76 | 6.83 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 2 | 70 | 7.58 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 7.11 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 1 | 54 | 6.28 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.36 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 74 | 6.56 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 2 | 60 | 7.19 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 42 | 7.06 | |
2 | Marnon Busch | Defender | 2 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 57 | 5.59 | |
6 | Patrick Mainka | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 4 | 51 | 6.62 | |
17 | Mathias Honsak | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 10 | 6.21 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Defender | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 2 | 38 | 6.39 | |
5 | Benedikt Gimber | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 36 | 6.15 | |
31 | Sirlord Conteh | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 13 | 6.17 | |
9 | Stefan Schimmer | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
33 | Lennard Maloney | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 46 | 6.57 | |
29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 2 | 10 | 6.4 | |
21 | Adrian Beck | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 40 | 7.11 | |
3 | Jan Schoppner | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 36 | 6.44 | |
18 | Marvin Pieringer | Forward | 4 | 2 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 40 | 7.1 | |
20 | Luca Kerber | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
10 | Paul Wanner | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 19 | 5.95 | |
8 | Leo Scienza | Forward | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 26 | 7.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ