

0.85
1.03
0.95
0.91
1.83
4.00
3.80
1.03
0.85
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Florian Kainz


Kiến tạo: Florian Neuhaus




Ra sân: Luca Netz


Kiến tạo: Florian Kainz

Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Kouadio Kone

Ra sân: Nathan NGoumou Minpole

Kiến tạo: Stefan Lainer

Ra sân: Maximilian Wober

Kiến tạo: Joseph Scally


Ra sân: Faride Alidou

Ra sân: Florian Kainz

Kiến tạo: Denis Huseinbasic



Ra sân: Sargis Adamyan
Bàn thắng
Phạt đền
ও Hỏng phạt đền
꧒
ღ Phản lưới nhà
💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✨ ℱ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 25 | 6.77 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 9 | 0 | 58 | 7.45 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 64 | 6.77 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 2 | 92 | 6.34 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.41 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 19 | 6.48 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 4 | 87 | 6.5 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 7.43 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 10 | 8.24 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 1 | 70 | 6.22 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 47 | 6.71 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 36 | 6.62 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 1 | 52 | 6.19 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 33 | 7.22 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 3 | 37 | 6.83 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 6 | 6.1 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 14 | 6.05 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.16 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 5 | 57 | 6.53 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 56 | 6.34 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 29 | 6.31 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 57 | 6.29 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 50 | 6.34 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 30 | 7.93 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 53 | 7.05 | |
42 | Damion Downs | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 7.14 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 53 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ