

0.82
1.08
0.85
1.01
2.75
3.90
2.38
1.05
0.85
0.25
2.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Florian Neuhaus







Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Lukas Ullrich


Ra sân: Ellyes Skhiri

Ra sân: Nathaniel Brown


Ra sân: Mario Gotze

Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Nathan NGoumou Minpole

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝐆
♕ ♛ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌱 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 67 | 53 | 79.1% | 9 | 2 | 86 | 6.69 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 5 | 29 | 7.14 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 3 | 0 | 68 | 6.58 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 2 | 63 | 6.23 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 66 | 6.35 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 56 | 7.34 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 65 | 7.28 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 45 | 6.36 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 1 | 75 | 6.27 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 50 | 6.6 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.23 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 6.28 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.26 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 44 | 7.04 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 54 | 6.3 | |
30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.47 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 49 | 6.33 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 1 | 77 | 7.05 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 2 | 81 | 6.34 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 21 | 6.39 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 88 | 79 | 89.77% | 2 | 3 | 105 | 7.48 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 36 | 6.83 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 43 | 7.59 | |
34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
17 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.21 | |
6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 51 | 6.35 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 27 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ