

0.84
1.02
0.84
0.96
1.35
4.75
6.40
0.91
0.89
0.90
0.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ben Yedder Wissam


Ra sân: Jean Victor Makengo

Ra sân: Stephan Diarra

Ra sân: Yoann Cathline
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam


Ra sân: Julien Ponceau

Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Kevin Volland

Ra sân: Mohamed Camara

Ra sân: Aleksandr Golovin



Ra sân: Ben Yedder Wissam

Ra sân: Krepin Diatta

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦛ
🌃 𒈔 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ဣ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 25 | 15 | 60% | 2 | 0 | 35 | 7.97 | |
31 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 25 | 13 | 52% | 2 | 2 | 40 | 7.73 | |
16 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 1 | 46 | 7.46 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 60 | 6.64 | |
6 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 67 | 6.73 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 1 | 67 | 6.83 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 2 | 50 | 8.01 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 9 | 5.99 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 52 | 6.96 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 0 | 88 | 7.2 | |
15 | Eliot Matazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 20 | 6.15 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 3 | 0 | 76 | 6.9 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
44 | Eliesse Ben Seghir | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 6.23 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 45 | 6.29 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 0 | 0 | 99 | 6.81 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 53 | 77.94% | 0 | 2 | 78 | 6.18 | |
8 | Bonke Innocent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.64 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 5.2 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.21 | |
2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 56 | 6.22 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.49 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 60 | 6.33 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 95 | 7.42 | |
10 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 45 | 6.42 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.02 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 21 | 5.9 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 2 | 33 | 6.52 | |
29 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.77 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 83 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ