

0.90
1.00
1.03
0.85
1.40
5.00
7.10
0.88
1.00
0.30
2.40
Diễn biến chính





Ra sân: Kassoum Ouattara


Kiến tạo: Aleksandr Golovin



Ra sân: Ayman Kari

Ra sân: Julien Ponceau


Ra sân: Mohamed Bamba

Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Takumi Minamino




Ra sân: Theo Le Bris
Ra sân: Maghnes Akliouche

Ra sân: Ben Yedder Wissam

Ra sân: Aleksandr Golovin



Kiến tạo: Imran Louza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦦ ꧋
Phản lưới nhà
𝓀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ 🌳 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 5 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 39 | 6.57 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 40 | 34 | 85% | 10 | 0 | 72 | 8.16 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 78 | 7.2 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 53 | 5.66 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 4 | 68 | 6.89 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 26 | 7.17 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.81 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.17 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 83 | 8.78 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 3 | 3 | 82 | 6.67 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 55 | 6.9 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 32 | 6.07 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 12 | 6.03 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 44 | 6.76 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 0 | 59 | 6.87 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 5 | 50 | 7.53 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 2 | 58 | 6.42 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 4.98 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 49 | 6.61 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 5 | 0 | 20 | 7.13 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 9 | 0 | 63 | 6.89 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 35 | 6.59 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 4 | 76 | 5.36 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 55 | 6.39 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 4 | 51 | 6.94 | |
10 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 39 | 6.19 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ