Vòng
18:00 ngày 21/01/2022
Moldova
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
20'
match goal 0 - 1 Kim Jin Gyu
Kiến tạo: Chang-hun Kwon
33'
match goal 0 - 2 Paik Seung Ho
48'
match goal 0 - 3 Chang-hun Kwon
Kiến tạo: Kim Gun Hee
🍌 Artur Craciun match yellow.png
72'
ꦇ Ion Jardan match yellow.png
83'
90'
match pen 0 - 4 Cho Young Wook

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♚ Hỏng phạt đền match phan luoi𝔉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Hàn Quốc Hàn Quốc
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Sút Phạt
 
17
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Antoniuc A.
18
Belousov A.
13
Bogaciuc V.
3
Bolohan V.
2
Furtuna D.
17
Marius Iosipoi
19
Mandrichenko D.
1
Stanislav Namasco
12
Timbur E.
7
Turcan I.
Moldova Moldova 4-4-2
4-2-3-1 Hàn Quốc Hàn Quốc
23
C.
6
I.
8
A.
15
Jardan
20
S.
21
Cojocaru
22
A.
5
M.
14
Caimacov
9
C.
11
V.
1
Seoung-G...
2
Young
19
Young-Kw...
4
Soo
3
su
8
S.
16
Jin-Kyu
7
Kyu
18
Hee
22
Chang-Ho...
9
G.

Substitutes

27
Choi Ji-Mook
13
Cho Young W.
24
Eom Ji-Seong
12
Gu Sung-Yun
14
Hong Chul
21
JO Hyeon Woo
5
Jeong Seung Hyeon
15
Kang Sangwoo
17
Kim Dae-Won
23
Kim Tae Hwan
26
Ko Seung-Beom
20
Kwon Kyung Won
10
Lee Dong-Gyeong
11
Lee Dong-Jun
6
Lee Yeong-Jae
25
Song Beom-Keun
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Antoniuc A. 16
Belousov A. 18
Bogaciuc V. 13
Bolohan V. 3
Furtuna D. 2
Marius Iosipoi 17
Mandrichenko D. 19
Stanislav Namasco 1
Timbur E. 12
Turcan I. 7
Moldova Hàn Quốc
27 Choi Ji-Mook
13 Cho Young W.
24 Eom Ji-Seong
12 Gu Sung-Yun
14 Hong Chul
21 JO Hyeon Woo
5 Jeong Seung Hyeon
15 Kang Sangwoo
17 Kim Dae-Won
23 Kim Tae Hwan
26 Ko Seung-Beom
20 Kwon Kyung Won
10 Lee Dong-Gyeong
11 Lee Dong-Jun
6 Lee Yeong-Jae
25 Song Beom-Keun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
4.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 75%
15.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 6.4
3.2 Thẻ vàng 0.9
3 Sút trúng cầu môn 5.7
52% Kiểm soát bóng 71.6%
11.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (0trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0