

0.90
0.90
1.04
0.66
12.00
5.80
1.17
0.83
0.92
0.98
0.72
Diễn biến chính



Kiến tạo: Robert Lewandowski

Kiến tạo: Arkadiusz Milik
Ra sân: Vitalie Damascan

Ra sân: Cristian Dros




Ra sân: Przemyslaw Frankowski

Ra sân: Nicola Zalewski

Ra sân: Arkadiusz Milik



Ra sân: Damian Szymanski
Ra sân: Ion Nicolaescu

Kiến tạo: Serafim Cojocari



Bàn thắng
Phạt đền
♑
Hỏng phạt đền
♈
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Veaceslav Posmac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 43 | 6.38 | |
4 | Victor Mudrac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 32 | 6.94 | |
10 | Vitalie Damascan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.09 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 47 | 6.45 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.37 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 26 | 8.57 | |
3 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 41 | 7.54 | |
6 | Cristian Dros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.91 | |
13 | Maxim Cojocaru | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 22 | 6.63 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 1 | 3 | 34 | 6.34 | |
7 | Serafim Cojocari | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.8 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.84 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 33 | 5.9 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 44 | 8.16 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 29 | 5.32 | |
4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 63 | 84% | 0 | 2 | 83 | 5.32 | |
7 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 39 | 7.79 | |
18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 38 | 6.17 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 73 | 62 | 84.93% | 4 | 0 | 88 | 6.95 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 49 | 6.98 | |
17 | Damian Szymanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 1 | 2 | 93 | 6.56 | |
8 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.93 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 5 | 107 | 7 | |
10 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 5 | 2 | 64 | 6.68 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 4 | 4 | 88 | 5.92 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 47 | 6.48 | |
13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ