

1.04
0.80
0.94
0.88
1.40
3.90
11.00
1.00
0.80
0.50
1.50
Diễn biến chính





Kiến tạo: Mihail Caimacov


Ra sân: Vitalie Damascan

Ra sân: Nichita Motpan


Ra sân: Alexandre Ruben Martinez Gutierrez

Ra sân: Marc Garcia Renom
Ra sân: Artur Ionita

Ra sân: Mihail Caimacov


Ra sân: Joao da Silva Teixeira

Ra sân: Vadim Rata


Ra sân: Marc Vales


Kiến tạo: Victor Mudrac


Bàn thắng
Phạt đền
ಌ
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Artur Ionita | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 3 | 39 | 7.54 | |
22 | Vadim Rata | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 2 | 45 | 6.83 | |
15 | Victor Mudrac | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 47 | 6.81 | |
20 | Sergiu Platica | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
10 | Vitalie Damascan | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.39 | |
2 | Oleg Reabciuk | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 1 | 54 | 6.78 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 2 | 51 | 6.69 | |
1 | Dumitru Celeadnic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
11 | Mihail Caimacov | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 1 | 30 | 7.02 | |
14 | Artur Craciun | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 40 | 7.4 | |
8 | Nichita Motpan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.52 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Marc Vales | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 27 | 6.52 | |
21 | Marc Garcia Renom | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 5.85 | |
15 | Moises San Nicolas | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 32 | 5.94 | |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 28 | 6.12 | |
16 | Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 31 | 6.25 | |
17 | Joan Cervos | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 21 | 5.88 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 2 | 21 | 6.14 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.71 | |
6 | Christian Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 3 | 21 | 5.97 | |
20 | Joao da Silva Teixeira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 5.97 | |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ