Vòng 10
22:59 ngày 30/06/2021
Molde
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Stromsgodset
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa vừa, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Stromsgodset Stromsgodset
Stian Gregersen 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
match goal
7'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 0
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
match goal
27'
Ohi Anthony Omoijuanfo 3 - 0 match goal
29'
46'
match change Jack Ipalibo
Ra sân: Mikkel Maigaard
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
63'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
match change
64'
68'
match change Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Johan Hove
69'
match change Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Vaaldimar Thor Ingimundarson
69'
match change Andreas Rosendal Nyhagen
Ra sân: Prosper Mendy
 Eirik Ulland Andersen♔ 🌜 match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Niklas Gunnarsson 𒊎
Erling Knudtzon
Ra sân: Stian Gregersen
match change
78'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
match change
78'
Birk Risa
Ra sân: Kristoffer Haugen
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꧂ match phan luoi ജ ♌  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧂   ♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Stromsgodset Stromsgodset
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
100
 
Pha tấn công
 
77
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Eirik Hestad
30
Mathis Bolly
3
Birk Risa
14
Erling Knudtzon
7
Magnus Wolff Eikrem
15
Magnus Retsius Grodem
69
Peder Hoel Lervik
20
David Datro Fofana
Molde Molde 4-2-3-1
4-2-3-1 Stromsgodset Stromsgodset
34
Petersen
28
Haugen
6
Gregerse...
2
Bjornbak
5
Sinyan
17
Aursnes
16
Hussain
22
Brynhild...
23
Andersen
25
Breivik
9
2
Omoijuan...
1
Myhra
22
Mendy
5
Gunnarss...
71
Valsvik
4
Bangou
7
Stengel
20
Maigaard
19
Stenevik
8
Hove
23
Ingimund...
9
Friday

Substitutes

2
Ari Leifsson
6
Jack Ipalibo
40
Morten Saetra
30
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Tobias Fjeld Gulliksen
92
Kreshnik Krasniqi
Đội hình dự bị
Molde Molde
Eirik Hestad 19
Mathis Bolly 30
Birk Risa 3
Erling Knudtzon 14
Magnus Wolff Eikrem 7
Magnus Retsius Grodem 15
Peder Hoel Lervik 69
David Datro Fofana 20
Molde Stromsgodset
2 Ari Leifsson
6 Jack Ipalibo
40 Morten Saetra
30 Andreas Rosendal Nyhagen
17 Tobias Fjeld Gulliksen
92 Kreshnik Krasniqi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 3
53.8% Kiểm soát bóng 49.6%
6.2 Phạm lỗi 3.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (5trận)
Chủ Khách
Stromsgodset (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3