Vòng 4
22:00 ngày 30/04/2023
Molde
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Stabaek
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.79
O 3
0.83
U 3
0.87
1
1.31
X
4.95
2
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.89
O 1.25
0.90
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Stabaek Stabaek
Magnus Retsius Grodem 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
match goal
2'
16'
match goal 1 - 1 Kasper Waarst Hogh
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
23'
match phan luoi 1 - 2 Benjamin Hansen(OW)
30'
match yellow.png  Herman Geelmuyden ꦕ
48'
match change Fredrik Haugen
Ra sân: Jonatan Lucca
Emil Breivik 2 - 2
Kiến tạo: Benjamin Hansen
match goal
55'
62'
match change Curtis Edwards
Ra sân: Mushaga Bakenga
75'
match change Kevin Kabran
Ra sân: Alexander Andresen
Eric Kitolano
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
match change
77'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
match change
87'
Erling Knudtzon
Ra sân: Martin Linnes
match change
87'
90'
match goal 2 - 3 Kevin Kabran
90'
match change Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Herman Geelmuyden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💙  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 𒊎 ♍ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♉  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Stabaek Stabaek
8
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
676
 
Số đường chuyền
 
375
8
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
9
150
 
Pha tấn công
 
81
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Johan Bakke
2
Martin Bjornbak
25
Anders Hagelskjaer
15
Markus Kaasa
10
Eric Kitolano
14
Erling Knudtzon
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
17
Rafik Zekhnini
Molde Molde 3-5-2
3-5-2 Stabaek Stabaek
1
Karlstro...
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
31
Lovik
16
Breivik
8
Mannsver...
20
Eriksen
21
Linnes
11
Brynhild...
22
Grodem
21
Petterss...
2
Pedersen
3
Naess
6
Skovgaar...
15
Ottesen
10
Geelmuyd...
47
Lucca
14
Krogstad
20
Andresen
69
Hogh
9
Bakenga

Substitutes

8
Curtis Edwards
7
Fredrik Haugen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
19
Kevin Kabran
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
36
Fillip Jenssen Riise
1
Marius Amundsen Ulla
4
Simen Soraunet Wangberg
Đội hình dự bị
Molde Molde
Johan Bakke 24
Martin Bjornbak 2
Anders Hagelskjaer 25
Markus Kaasa 15
Eric Kitolano 10
Erling Knudtzon 14
Niklas Odegard 33
Oliver Petersen 12
Rafik Zekhnini 17
Molde Stabaek
8 Curtis Edwards
7 Fredrik Haugen
5 Nicolas Pignatel Jenssen
19 Kevin Kabran
24 Kaloyan Kalinov Kostadinov
36 Fillip Jenssen Riise
1 Marius Amundsen Ulla
4 Simen Soraunet Wangberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 2.6
3.7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6
53.8% Kiểm soát bóng 50.8%
6.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (5trận)
Chủ Khách
Stabaek (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0