

0.87
0.93
0.81
0.89
1.87
3.50
3.40
0.97
0.78
0.65
1.05
Diễn biến chính





Ra sân: Magnus Retsius Grodem


Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior


Ra sân: Veton Berisha



Ra sân: Yassine Benzia

Ra sân: Kevin Medina
Kiến tạo: Kristoffer Haugen

Kiến tạo: Emil Breivik


Ra sân: Patrick Andrade

Kiến tạo: Elvin Dzhafarquliyev

Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạtౠ đền
Phản lưới nhà
൲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magnus Wolff Eikrem | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 41 | 7.23 | |
9 | Veton Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
28 | Kristoffer Haugen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 48 | 6.18 | |
6 | Martin Ellingsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
22 | Magnus Retsius Grodem | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 5.91 | |
16 | Emil Breivik | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 33 | 6.26 | |
19 | Eirik Haugan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 32 | 6.27 | |
3 | Casper Oyvann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 49 | 6.21 | |
12 | Oliver Petersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 5.84 | |
20 | Kristian Eriksen | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.03 | |
31 | Mathias Fjortoft Lovik | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 27 | 6.15 |
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
29 | Marko Vesovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 3 | 35 | 6.85 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 32 | 7.54 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
66 | Patrick Andrade | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.94 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 15 | 7.43 | |
13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 7.08 | |
81 | Kevin Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.55 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.46 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ