Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 08/03/2024
Molde
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.93
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.45
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Club Brugge Club Brugge
6'
match var  🗹 Michal Skoras Goal Disallowed 💙
Halldor Stenevik
Ra sân: Eirik Haugan
match change
16'
Halldor Stenevik 1 - 0
Kiến tạo: Markus Kaasa
match goal
43'
46'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Jorne Spileers
Kristian Eriksen
Ra sân: Eirik Hestad
match change
62'
73'
match change Andreas Skov Olsen
Ra sân: Casper Nielsen
73'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: Michal Skoras
♏ Anders Hagelskjaer match yellow.png
79'
81'
match change Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Brandon Mechele
85'
match pen 1 - 1 Maxim de Cuyper
89'
match change Victor Barbera
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Niklas Odegard
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
90'
Fredrik Gulbrandsen 2 - 1
Kiến tạo: Veton Berisha
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐠  Hỏng phạt đền ♛  match phan luoi ❀  Phản lưới nhà ꦚ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐲  Thay người 🌠 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Club Brugge Club Brugge
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
528
 
Số đường chuyền
 
503
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
8
97
 
Pha tấn công
 
96
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Johan Bakke
20
Kristian Eriksen
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
50
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
43
Magnus Solheim
18
Halldor Stenevik
Molde Molde 3-5-2
3-5-2 Club Brugge Club Brugge
12
Petersen
25
Hagelskj...
19
Haugan
3
Oyvann
28
Haugen
5
Hestad
17
Daehli
15
Kaasa
21
Linnes
9
Berisha
8
Gulbrand...
29
JACKERS
58
Spileers
44
Mechele
14
Meijer
6
Odoi
27
Nielsen
20
Vanaken
15
Onyedika
55
Cuyper
8
Skoras
9
Blanch

Substitutes

11
Victor Barbera
28
Dedryck Boyata
21
Josef Bursik
62
Shion Homma
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
64
Kyriani Sabbe
7
Andreas Skov Olsen
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
Đội hình dự bị
Molde Molde
Johan Bakke 24
Kristian Eriksen 20
Leon Juberg-Hovland 37
Jacob Karlstrom 1
Gustav Kjolstad Nyheim 50
Niklas Odegard 33
Magnus Solheim 43
Halldor Stenevik 18
Molde Club Brugge
11 Victor Barbera
28 Dedryck Boyata
21 Josef Bursik
62 Shion Homma
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero
64 Kyriani Sabbe
7 Andreas Skov Olsen
68 Chemsdine Talbi
77 Philip Zinckernagel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
53.8% Kiểm soát bóng 52.3%
6.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (14trận)
Chủ Khách
Club Brugge (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
1
HT-H/FT-T
1
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
7