Vòng League Round
00:45 ngày 29/11/2024
Molde
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
APOEL Nicosia
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.62
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
8'
match yellow.png 🎃 🌳 Anastasios Donis
Mats Moller Daehli ꦿ  match yellow.png
30'
41'
match goal 0 - 1 Konstantinos Laifis
Kiến tạo: Sergio Tejera Rodriguez
 Isa🎃k Helstad Amundsen 🤡  match yellow.png
50'
Kristoffer Haugen
Ra sân: Halldor Stenevik
match change
60'
Martin Linnes
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
match change
60'
Markus Kaasa
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
60'
63'
match yellow.png  Radosav🌱 Petrovic
67'
match change Marquinho s
Ra sân: Anastasios Donis
67'
match yellow.png ✨ Dieu🦂merci Ndongala 
 ▨ Kristoffer Haugen match yellow.png
70'
Frederik Ihler
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
match change
74'
Sondre Milian Granaas
Ra sân: Emil Breivik
match change
74'
76'
match change Paris Polykarpou
Ra sân: Giannis Satsias
76'
match change Algassime Bah
Ra sân: Dieumerci Ndongala
88'
match yellow.png Alga💎ssime Bah 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦦ   🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưꦯới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ღ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
532
 
Số đường chuyền
 
383
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
21
4
 
Thử thách
 
19
14
 
Long pass
 
31
134
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Martin Bjornbak
23
Sondre Milian Granaas
8
Fredrik Gulbrandsen
19
Eirik Haugan
28
Kristoffer Haugen
9
Frederik Ihler
15
Markus Kaasa
32
Peder Hoel Lervik
21
Martin Linnes
34
Sean McDermott
29
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
Molde Molde 3-5-2
4-3-3 APOEL Nicosia APOEL Nicosia
22
Posiadal...
4
Jensen
25
Hagelskj...
26
Amundsen
31
Lovik
16
Breivik
17
Daehli
20
Eriksen
18
Stenevik
10
Mads
27
Brynhild...
27
Belec
16
Susic
3
Petrovic
34
Laifis
19
Quintill...
18
Satsias
17
Abagna
8
Rodrigue...
29
Chebake
77
Ndongala
11
Donis

Substitutes

12
Algassime Bah
22
Andreas Christodoulou
5
Lasha Dvali
23
Panagiotis Kattirtzis
10
Marquinho s
7
Max Meyer
78
Savvas Michos
35
Paris Polykarpou
Đội hình dự bị
Molde Molde
Martin Bjornbak 2
Sondre Milian Granaas 23
Fredrik Gulbrandsen 8
Eirik Haugan 19
Kristoffer Haugen 28
Frederik Ihler 9
Markus Kaasa 15
Peder Hoel Lervik 32
Martin Linnes 21
Sean McDermott 34
Gustav Kjolstad Nyheim 29
Niklas Odegard 33
Molde APOEL Nicosia
12 Algassime Bah
22 Andreas Christodoulou
5 Lasha Dvali
23 Panagiotis Kattirtzis
10 Marquinho s
7 Max Meyer
78 Savvas Michos
35 Paris Polykarpou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 51%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.1
53.8% Kiểm soát bóng 50.9%
6.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (14trận)
Chủ Khách
🌠 APOEL Nicosia (40trận) ๊  
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
0
0
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
1
3
4