Vòng 17
21:00 ngày 15/01/2025
Mohammedan SC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Chennai Titans 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
3.40
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Mohammedan SC Mohammedan SC
Phút
Chennai Titans Chennai Titans
10'
match goal 0 - 1 Laldinpuia Pc
Kiến tạo: Connor Shields
♕  Mirdzhalol Kosimov 🦂 match yellow.png
27'
ꦚMirdzhalol Kosimov match hong pen
28'
49'
match goal 0 - 2 Lukas Brambilla
Kiến tạo: Connor Shields
♒  Florent Ogier 🌸 match yellow.png
54'
 🎀 Lalremsanga Fanai match yellow.png
90'
90'
match red 🌳  🎶 Laldinpuia Pc 
Lalremsanga Fanai 1 - 2 match pen
90'
Singh M. 2 - 2
Kiến tạo: Makan Winkle Chote
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🦹  match phan luoi  Phản lưới nhà 💎 ꦛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người   ꦑ 🀅 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mohammedan SC Mohammedan SC
Chennai Titans Chennai Titans
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
380
 
Số đường chuyền
 
295
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
8
37
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
27
127
 
Pha tấn công
 
96
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
44.2% Kiểm soát bóng 40.5%
12.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mohammedan SC (21t♍rận)
Chủ Khách
🔜 Chennai T🃏itans (21trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
2
3