Vòng 20
23:00 ngày 20/12/2024
Mladost Lucani
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Novi Pazar
Địa điểm: Mladost Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.05
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Mladost Lucani Mladost Lucani
Phút
Novi Pazar Novi Pazar
4'
match goal 0 - 1 Nemanja Miletic II
Kiến tạo: Ognjen Bjelicic
34'
match goal 0 - 2 Rodney Antwi
Kiến tạo: Nemanja Miletic II
36'
match yellow.png 🍌 Ognjen Mrsic
𝓰 Petar Bojic match hong pen
37'
52'
match goal 0 - 3 Uros Djuranovic
Kiến tạo: Darko Stojanovic
64'
match yellow.png 🌳 Adetunji Rasaq Adeshina
🥂 Aleksandar Pejovic match yellow.png
66'
𓄧 Filip Zunic match yellow.png
74'
🍌 Ognjen Krsmanovic Penalty cancelled match var
88'
Petar Bojic 1 - 3
Kiến tạo: Ognjen Krsmanovic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓆉 Hỏng phạt đền match phan luoi🥃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mladost Lucani Mladost Lucani
Novi Pazar Novi Pazar
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
496
 
Số đường chuyền
 
324
19
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
5
115
 
Pha tấn công
 
108
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 18.67
0.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 2
3.4 Phạt góc 3.7
2.4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.2% Kiểm soát bóng 46.5%
13.5 Phạm lỗi 14.7
1.3 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍨 Mladost Lucani (27trận)
Chủ Khách
Novi Pazar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
4
4
5