Vòng 15
15:00 ngày 13/05/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Tochigi SC 1
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2
0.75
U 2
0.95
1
2.41
X
3.10
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.80
-0
0.95
O 0.75
0.76
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
14'
match pen 0 - 1 Kisho Yano
26'
match yellow.png Kenta Fukumori ꦅ 💛 
Kazuma Nagai
Ra sân: Koshi Osaki
match change
54'
Motoki Ohara 1 - 1
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
match goal
59'
64'
match change Sora Kobori
Ra sân: Kisho Yano
64'
match change Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuki Nishiya
67'
match goal 1 - 2 Kenta Fukumori
Kiến tạo: Ryo Nemoto
Ren Inoue
Ra sân: Takaya Kuroishi
match change
70'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
70'
80'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Yuki Kusano 2 - 2 match pen
80'
80'
match change Naoki Otani
Ra sân: Sho Omori
82'
match yellow.png Ryoღhei Okaℱzaki  
Kaito Umeda
Ra sân: Yuki Kusano
match change
87'
88'
match yellow.pngmatch red 🍌 Kenta Fukumori
90'
match yellow.png  Ko Miyazaki 🍷
90'
match change Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Yuta Yamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💝 ♚ match phan luoi 𒈔 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𒀰 𒀰 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tochigi SC Tochigi SC
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
24
 
Sút Phạt
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
540
 
Số đường chuyền
 
272
7
 
Phạm lỗi
 
19
7
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
8
9
 
Cản phá thành công
 
9
111
 
Pha tấn công
 
92
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mizuki Ando
45
Masaki Endo
16
Ren Inoue
5
Takumi Kusumoto
22
Kazuma Nagai
7
Hidetoshi Takeda
20
Kaito Umeda
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
41
Nakayama
40
Kuroishi
29
Tanabe
21
Yamada
3
Osaki
14
Ohara
10
Maeda
34
Sugiura
25
Unoki
11
Kusano
23
Teranuma
41
Fujita
23
Fukushim...
15
Okazaki
6
Omori
10
Mori
7
Nishiya
4
Sato
30
Fukumori
29
Yano
36
Yamada
37
Nemoto

Substitutes

1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
32
Ko Miyazaki
5
Naoki Otani
8
Yojiro Takahagi
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Mizuki Ando 9
Masaki Endo 45
Ren Inoue 16
Takumi Kusumoto 5
Kazuma Nagai 22
Hidetoshi Takeda 7
Kaito Umeda 20
Mito Hollyhock Tochigi SC
1 Shuhei Kawata
38 Sora Kobori
32 Ko Miyazaki
5 Naoki Otani
8 Yojiro Takahagi
45 Kojiro Yasuda
21 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
51% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 6.33
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 3.7
3.6 Sút trúng cầu môn 2.7
49.8% Kiểm soát bóng 49.3%
11.1 Phạm lỗi 12.4
1.2 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧸🌠  Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0