Vòng 42
11:00 ngày 12/11/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
-1.25
0.93
O 3.25
0.95
U 3.25
0.75
1
5.50
X
4.65
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
0.94
O 1.25
0.89
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kenshin Takagishi
Ra sân: Kazuma Nagai
match change
46'
Mizuki Ando 1 - 0
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
match goal
62'
68'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
68'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Carlinhos Junior
Soki Tokuno
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
72'
75'
match yellow.png 🌠 Ronaldo Da Silva Souza
80'
match change Benjamin Kololli
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
80'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Yuji Takahashi
81'
match goal 1 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Reon Yamahara
85'
match yellow.png 🦂 Koya Kitagawa
Yuki Kusano
Ra sân: Mizuki Ando
match change
86'
🐻 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi match yellow.png
90'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Motoki Ohara
match change
90'
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Sugiura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌠 Hỏng phạt đền match phan luoiღ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🉐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
95
 
Pha tấn công
 
102
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Koji Homma
11
Yuki Kusano
5
Takumi Kusumoto
13
Shumpei Naruse
6
Kenshin Takagishi
30
Soki Tokuno
39
Kaiyo Yanagimachi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
28
Yamaguch...
42
Ishii
21
Yamada
24
Matsuda
19
Murata
14
Ohara
10
Maeda
22
Nagai
7
Takeda
34
Sugiura
9
Ando
57
Gonda
70
Hara
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
9
Santana

Substitutes

15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
17
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Yuki Kusano 11
Takumi Kusumoto 5
Shumpei Naruse 13
Kenshin Takagishi 6
Soki Tokuno 30
Kaiyo Yanagimachi 39
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse
15 Takeru Kishimoto
45 Koya Kitagawa
5 Kengo Kitazume
17 Benjamin Kololli
13 Kota Miyamoto
1 Takuo Okubo
28 Yutaka Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 48.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.8
3.9 Phạt góc 6.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
49.8% Kiểm soát bóng 50.3%
11.1 Phạm lỗi 11.1
1.2 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꩲ Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
𝓀 Shimizu S-Pulse (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1