Kết quả trận Mirassol vs Sport Club do Recife, 21h00 ngày 01/06


1.11
0.80
0.78
1.06
2.10
3.30
3.50
1.16
0.76
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Mirassol vs Sport Club do Recife





Ra sân: Francisco Alves da Silva Neto

Ra sân: Du Queiroz

Ra sân: Yago Felipe da Costa Rocha



Ra sân: Hereda
Ra sân: Jose Aldo Soares De Oliveira Filho

Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos


Ra sân: Ze Lucas

Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima
Ra sân: Negueba

Ra sân: Gabriel Santana Pinto




Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạt đền
🧸
🐼 P🍸hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mirassol VS Sport Club do Recife


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Mirassol vs Sport Club do Recife
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mirassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Gabriel Santana Pinto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 43 | 7.05 | |
22 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 3 | 42 | 7.93 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 5 | 2 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 0 | 80 | 7.7 | |
41 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 49 | 7.06 | |
10 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.34 | |
19 | Lucas Ramon Batista Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 2 | 3 | 67 | 7.7 | |
34 | Carroll Santana Joao Victor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 4 | 56 | 7.05 | |
8 | Daniel de Oliveira Sertanejo | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 65 | 6.83 | |
21 | Jose Aldo Soares De Oliveira Filho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.65 | |
18 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 8 | 6.22 | |
11 | Negueba | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 29 | 6.39 | |
7 | Fabricio Daniel de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
95 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.46 | |
17 | Cristian Renato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.05 | |
88 | Ze Vitor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.11 | |
3 | Jemmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 2 | 56 | 7.55 |
Sport Club do Recife
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Carlos Alberto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.53 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 5.88 | |
10 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 54 | 6.03 | |
29 | Dalbert Henrique | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 31 | 6.51 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 3 | 60 | 6.82 | |
22 | Caique Franca Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
3 | Lucas de Souza Cunha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 0 | 72 | 6.65 | |
14 | Christian Rivera Cuellar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
16 | Igor Aquino da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 36 | 70.59% | 3 | 2 | 75 | 6.13 | |
59 | Christian Ortiz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 37 | 6.47 | |
44 | Francisco Alves da Silva Neto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 30 | 6.19 | |
32 | Hereda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 39 | 5.77 | |
30 | Chrystian Barletta | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 49 | 6.87 | |
37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 5.82 | |
20 | Rodrigo Atencio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 5.88 | |
58 | Ze Lucas | Forward | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ