

1.02
0.86
0.91
0.95
1.67
4.00
3.80
0.94
0.96
0.22
3.00
Diễn biến chính



Ra sân: Alejandro Bran





Ra sân: Hernan Lopez Munoz

Ra sân: Oscar Verhoeven

Kiến tạo: Joseph Yeramid Rosales Erazo


Ra sân: Jeremy Ebobisse
Ra sân: Franco Fragapane


Ra sân: Amahl Pellegrino
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane


Ra sân: Jackson Yueill

Bàn thắng
Phạt đền
♒
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
67 | Carlos Harvey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
25 | Alejandro Bran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.8 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 18 | 6.8 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 4 | 29 | 6.7 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ