Kết quả trận Minnesota United FC vs Austin FC, 07h30 ngày 25/05


0.90
1.00
0.96
0.92
1.89
3.80
3.90
1.06
0.84
0.36
2.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Minnesota United FC vs Austin FC


Kiến tạo: Nicolas Romero


Kiến tạo: Myrto Uzuni

Ra sân: Anthony Markanich


Ra sân: Nicolas Dubersarsky
Ra sân: Julian Gressel

Ra sân: Wil Trapp


Ra sân: Brandon Vazquez

Ra sân: Osman Bukari

Ra sân: Zan Kolmanic



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ꧋p🌳hạt đền
Phản lꦐưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Minnesota United FC VS Austin FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Minnesota United FC vs Austin FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Defender | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.93 | |
5 | Nicolas Romero | Defender | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.89 | |
17 | Robin Lod | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
20 | Wil Trapp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
26 | Joaquin Pereyra | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.36 | |
24 | Julian Gressel | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
67 | Carlos Harvey | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 19 | 6.37 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 6 | 6.06 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 3 | 17 | 6.6 | |
28 | Jefferson Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 15 | 5.97 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
5 | Oleksandr Svatok | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.02 | |
14 | Besard Sabovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
9 | Brandon Vazquez | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 5.92 | |
23 | Zan Kolmanic | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.91 | |
17 | Jon Gallagher | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 27 | 6.08 | |
11 | Osman Bukari | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
10 | Myrto Uzuni | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.73 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.11 | |
20 | Nicolas Dubersarsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ