Vòng 11
21:00 ngày 06/12/2024
Minerva Punjab
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Mohammedan SC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
1.57
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
Mohammedan SC Mohammedan SC
 Nihal Sudeesh ♛ match yellow.png
32'
35'
match yellow.png 🐷  Samad Mallick
  ༺ Suresh Meitei 😼 match yellow.png
42'
Luka Majcen 1 - 0 match goal
58'
Filip Mrzljak 2 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Vidal
match goal
66'
84'
match yellow.png  Mirdzhalol Kosimov ꦯ
Ricky J♒ohn Shabong  match yellow.png
89'
90'
match yellow.png  Zodinglian🙈a Ralte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍌 Hỏng phạt đền 🍒 match phan luoi  Phản lưới nhà ꦫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦅ ও Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
Mohammedan SC Mohammedan SC
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
16
12
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
477
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
9
37
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
25
92
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
48.4% Kiểm soát bóng 46%
11.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minerva P💜unjab (22trận😼)
Chủ Khách
Mohamꦦmedan SC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
5
1
4
1