Vòng 15
21:00 ngày 05/01/2025
Minerva Punjab
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kerala Blasters FC 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.97
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
2.88
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Nikhil 💛Prabhu match yellow.png
15'
▨ 😼 Muhammad Suhail F  match yellow.png
18'
22'
match yellow.png Mil✃os Drincic 
44'
match pen 0 - 1 Noah Sadaoui
49'
match yellow.png  ꦇDanish Farooq Bhat ꧒ 
58'
match yellow.pngmatch red  🅘 Milos Drincic
 ♎ 𝕴 Asmir Suljic match yellow.png
62'
74'
match red  ꦫ Aibanbha Dohling
 ⭕ �� Khaiminthang Lhungdim match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🐎  Sachin Suresh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦹 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🍒  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
351
 
Số đường chuyền
 
372
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
25
8
 
Thử thách
 
8
28
 
Long pass
 
23
87
 
Pha tấn công
 
95
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5
48.6% Kiểm soát bóng 56.1%
12 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  Minerva Punjab𒉰 (20t❀rận)
Chủ Khách
Kerala B⛄lasters FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
4
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2