Vòng 14
21:00 ngày 26/12/2024
Minerva Punjab 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
ATK Mohun Bagan
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 2.5
0.79
U 2.5
1.01
1
3.40
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.23
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Ricky John Shabong 1 - 0
Kiến tạo: Asmir Suljic
match goal
12'
20'
match yellow.png Apuia
48'
match goal 1 - 1 Alberto Rodriguez
Kiến tạo: Jason Cummings
 E🉐zequiel Vidal ꦆ match yellow.png
50'
꧙ Ezequiel Vidal match yellow.pngmatch red
51'
64'
match pen 1 - 2 Jamie MacLaren
 ꦇ Luka Majcen 🐎  match yellow.png
66'
69'
match goal 1 - 3 Alberto Rodriguez
Kiến tạo: Anirudh Thapa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng🐻 phạt đền 🐟 match phan luoi  𒆙Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦑ  Thay người ✃ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
3
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
353
 
Số đường chuyền
 
434
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
14
8
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
10
28
 
Long pass
 
25
79
 
Pha tấn công
 
95
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua
5 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.2
4.9 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.7
48.4% Kiểm soát bóng 51.5%
11.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  Minerva Pu🌼njab (2༒2trận)
Chủ Khách
 A🌱TK Mohun Bagan (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
5
1
0
4