Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Milton Keynes Dons
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Bromley
Địa điểm: Stadium MK
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Phút
Bromley Bromley
🔴 Joseph Tomlinson   ⛄ match yellow.png
28'
  ෴ Connor Lemonhe✤igh-Evans match yellow.png
31'
47'
match yellow.png  Adam Mayor 🐓 ꦡ 
⭕ ꦫ Dan Crowley  match yellow.png
51'
51'
match hong pen  Michael Cheek 🌊 🌟
60'
match goal 0 - 1 Ben Thompson
Kiến tạo: Daniel Imray
Travis Patterson
Ra sân: Joseph Tomlinson
match change
61'
Aaron Nemane
Ra sân: Connor Lemonheigh-Evans
match change
61'
Danilo Orsi-Dadomo
Ra sân: Callum Hendry
match change
69'
Tommi OReilly
Ra sân: Liam Kelly
match change
69'
72'
match change Corey Whitely
Ra sân: Cameron Congreve
ꦇ Jay Williams match yellow.png
78'
Kane Thompson Sommers
Ra sân: Jay Williams
match change
83'
 Tommi OReilly ꧃ match yellow.png
90'
90'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Michael Cheek
90'
match change Kamarl Grant
Ra sân: Ben Thompson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌌  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🧸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 💛 🍸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Bromley Bromley
11
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
537
 
Số đường chuyền
 
219
86%
 
Chuyền chính xác
 
60%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
56
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
27
131
 
Pha tấn công
 
77
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Travis Patterson
16
Aaron Nemane
18
Tommi OReilly
21
Danilo Orsi-Dadomo
20
Kane Thompson Sommers
51
Sebastian Stacey
35
Charlie Waller
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons 4-3-1-2
4-2-3-1 Bromley Bromley
1
Trueman
14
Tomlinso...
26
Lawrence
32
Sanders
24
Lemonhei...
8
Gilbey
42
Williams
10
Kelly
11
Crowley
29
Hogan
22
Hendry
1
Smith
6
Jenkinso...
3
Elerewe
17
Webster
34
Mayor
20
Arthurs
4
Charles
25
Imray
32
Thompson
22
Congreve
9
Cheek

Substitutes

18
Corey Whitely
16
Kamarl Grant
26
Nicke Kabamba
12
Sam Long
39
Josh Tobin
31
Brooklyn Ilunga
11
Louis Dennis
Đội hình dự bị
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Travis Patterson 66
Aaron Nemane 16
Tommi OReilly 18
Danilo Orsi-Dadomo 21
Kane Thompson Sommers 20
Sebastian Stacey 51
Charlie Waller 35
Milton Keynes Dons Bromley
18 Corey Whitely
16 Kamarl Grant
26 Nicke Kabamba
12 Sam Long
39 Josh Tobin
31 Brooklyn Ilunga
11 Louis Dennis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
62.33% Kiểm soát bóng 43.33%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 2.5
63.4% Kiểm soát bóng 38.7%
11.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 💮 Milton Keynes Dons (38trận)
Chủ Khách
Bromley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
3
HT-H/FT-T
1
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
0
4
4
HT-B/FT-B
4
3
2
4

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Kelly Tiền vệ trụ 2 0 0 56 53 94.64% 3 0 67 7
29 Scott Hogan Tiền đạo thứ 2 3 0 1 14 9 64.29% 1 2 26 6.6
8 Alex Gilbey Tiền vệ công 3 1 0 24 20 83.33% 1 0 38 6.9
1 Connal Trueman Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 7.7
11 Dan Crowley Tiền vệ công 0 0 3 88 75 85.23% 6 0 107 7.8
22 Callum Hendry Tiền vệ công 2 0 2 23 18 78.26% 0 0 36 7.2
16 Aaron Nemane Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 21 84% 6 0 39 6.7
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 2 0 56 6.4
42 Jay Williams Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 4 52 6.7
21 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.5
32 Jack Sanders Trung vệ 0 0 0 90 77 85.56% 0 6 114 7.3
14 Joseph Tomlinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 23 79.31% 5 3 45 6.4
20 Kane Thompson Sommers Tiền vệ trụ 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 11 6.5
18 Tommi OReilly Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 4 1 32 6.7
26 Nico Lawrence Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 2 74 7
66 Travis Patterson Defender 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 24 6.6

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 3 48 7.7
6 Carl Jenkinson Trung vệ 1 0 1 12 4 33.33% 1 0 29 6.8
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 3 2 0 13 7 53.85% 5 0 37 7.8
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.8
26 Nicke Kabamba Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 2 2 6.6
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 1 30 12 40% 0 0 37 7.3
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 41 6.9
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 1 0 27 6.6
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 4 1 0 9 7 77.78% 2 0 31 7
3 Deji Elerewe Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 7
34 Adam Mayor Cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 8 0 53 7.3
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 1 1 2 26 11 42.31% 0 14 40 6.9
16 Kamarl Grant Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.6
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 5 50% 3 0 36 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ