

0.88
1.02
1.01
0.87
2.00
3.20
3.70
1.29
0.67
0.71
1.20
Diễn biến chính




Kiến tạo: Anthony Musaba

Kiến tạo: Barry Bannan
Ra sân: Murray Wallace


Ra sân: George Honeyman

Ra sân: Ryan Leonard


Ra sân: Anthony Musaba

Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Romain Esse

Ra sân: Tom Bradshaw



Ra sân: Ian Carlo Poveda

Ra sân: Barry Bannan

Ra sân: Will Vaulks




Bàn thắng
Phạt đền
🌺
Hỏng phạt đền
🍷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🙈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 52 | 6.06 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 3 | 35 | 5.97 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 3 | 14 | 6.33 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 4 | 1 | 29 | 6.05 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 48 | 68.57% | 1 | 10 | 86 | 6.62 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 52 | 5.96 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 0 | 76 | 6.38 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 34 | 5.74 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 2 | 62 | 7.13 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 1 | 53 | 6.31 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 5 | 79 | 6.79 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 10 | 5.94 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 52 | 6.28 | |
25 | Romain Esse | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 0 | 43 | 5.98 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 3 | 4 | 73 | 7.96 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 1 | 62 | 7.02 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 3 | 47 | 7.1 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 1 | 5 | 61 | 7.27 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 23 | 51.11% | 0 | 2 | 73 | 7.26 | |
27 | Ashley Fletcher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 4.98 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 20 | 7.56 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 1 | 1 | 37 | 6.84 | |
5 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
44 | Mohamed Lamine Diaby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
36 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 38 | 7.02 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 26 | 7.98 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 38 | 7.27 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.94 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 8 | 30.77% | 0 | 0 | 32 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ