

0.87
1.03
0.80
1.08
1.85
3.20
4.50
1.02
0.86
0.76
1.13
Diễn biến chính


Kiến tạo: Zian Flemming


Kiến tạo: Rubin Colwill
Kiến tạo: Ryan James Longman

Ra sân: Romain Esse


Ra sân: Yakou Meite

Ra sân: Emmanouil Siopis



Ra sân: Joe Ralls

Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Michael Obafemi


Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Ryan James Longman


Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy

Ra sân: Zian Flemming


Bàn thắng
Phạt đền
🍷
Hỏng phạt đền
꧑
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 3 | 72 | 6.57 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 9 | 1 | 60 | 7.41 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 7.14 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 3 | 36 | 7.46 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 28 | 7.13 | |
21 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 7.46 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7.12 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 2 | 0 | 53 | 6.8 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 6 | 37 | 6.88 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 3 | 40 | 6.95 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.9 | |
25 | Romain Esse | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 1 | 42 | 6.84 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 3 | 0 | 61 | 6.24 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 5 | 80 | 6.6 | |
20 | Famara Diedhiou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.03 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 5 | 15 | 7.38 | |
1 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 33 | 5.97 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 3 | 92 | 6.88 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 1 | 47 | 6.21 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 30 | 6.22 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.17 | |
15 | David Turnbull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 20 | 5.95 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 36 | 75% | 1 | 2 | 86 | 6.49 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 71 | 81.61% | 0 | 7 | 93 | 6.39 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 10 | 5.98 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 38 | 6.92 | |
45 | Cian Ashford | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ