

0.94
0.90
1.00
0.85
2.50
3.60
2.50
0.94
0.94
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Joel Andersson


Ra sân: Haris Tabakovic

Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Franculino Gluda Dju


Ra sân: Valentin Gendrey

Ra sân: Marius Bulter

Ra sân: Stanley NSoki
Ra sân: Denil Castillo

Ra sân: Dario Esteban Osorio

Ra sân: Joel Andersson

Ra sân: Aral Simsir


Kiến tạo: Pavel Kaderabek
Bàn thắng
Phạt đền
🍎 Hỏng phạt đền
𓄧
Phản lưới nhà
🌌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧸 ♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 2 | 61 | 7.39 | |
6 | Joel Andersson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 46 | 33 | 71.74% | 2 | 1 | 59 | 6.88 | |
22 | Mads Bech Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 2 | 1 | 69 | 6.3 | |
25 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
14 | Edward Chilufya | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 38 | 6.87 | |
16 | Elias Rafn Olafsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 31 | 6.31 | |
17 | Kristoffer Askildsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
5 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 72 | 6.95 | |
58 | Aral Simsir | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 1 | 66 | 8.14 | |
19 | Pedro Bravo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
11 | Dario Esteban Osorio | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 0 | 47 | 7.31 | |
55 | Victor Bak Jensen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6 | |
20 | Valdemar Andreasen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
21 | Denil Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 35 | 6.74 | |
7 | Franculino Gluda Dju | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 6.67 | |
4 | Ousmane Diao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 71 | 6.68 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 45 | 7.37 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.41 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 2 | 68 | 7.1 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 2 | 1 | 83 | 6.84 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 3 | 42 | 7.12 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 5.86 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 1 | 1 | 46 | 6.2 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 44 | 6.38 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 52 | 7.12 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 55 | 47 | 85.45% | 5 | 0 | 80 | 7.69 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 57 | 6.35 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 10 | 7.38 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ