Vòng 10
19:00 ngày 26/09/2021
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Randers FC
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Randers FC Randers FC
Erik Sviatchenko 1 - 0
Kiến tạo: Pione Sisto
match goal
17'
26'
match yellow.png ☂  Tosin Kehinde
31'
match yellow.png 🌼 Frederik Lauenborg
45'
match yellow.png  ꦍ ꩲ Simon Tibbling 
46'
match change Bjorn Kopplin
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Daniel Hoegh
Ra sân: Erik Sviatchenko
match change
46'
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
match change
61'
Awer Mabil
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
61'
62'
match change Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
62'
match change Stephen Odey
Ra sân: Frederik Lauenborg
Jose Francisco Dos Santos Junior🎉 🧔  match yellow.png
65'
Oliver Sorensen
Ra sân: Charles Rigon Matos
match change
72'
74'
match change Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
81'
 Raphael Nwadike ඣ match yellow.png
82'
82'
match change Simon Piesinger
Ra sân: Simon Graves Jensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🎀 match phan luoi 🃏 Phản lưới nhà ๊   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꧂ Thay người 🤡  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
336
 
Số đường chuyền
 
466
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
20
18
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
5
106
 
Pha tấn công
 
111
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Oliver Sorensen
5
Daniel Hoegh
53
Victor Lind
2
Dion Cools
38
Marrony da Silva Liberato
30
Jared Thompson
11
Awer Mabil
Midtjylland Midtjylland 3-4-3
4-5-1 Randers FC Randers FC
16
Olafsson
73
Junior
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
29
Silva,Pa...
35
Matos
37
Nwadike
6
Andersso...
7
Sisto
74
Junior
45
Isaksen
1
Carlgren
7
Kallesoe
2
Jensen
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
20
Mistrati
99
Kamara

Substitutes

30
Vincent Onovo
8
Simon Piesinger
90
Stephen Odey
22
Andreas Sondergaard
18
Tobias Klysner
9
Jakob Ankersen
15
Bjorn Kopplin
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Oliver Sorensen 24
Daniel Hoegh 5
Victor Lind 53
Dion Cools 2
Marrony da Silva Liberato 38
Jared Thompson 30
Awer Mabil 11
Midtjylland Randers FC
30 Vincent Onovo
8 Simon Piesinger
90 Stephen Odey
22 Andreas Sondergaard
18 Tobias Klysner
9 Jakob Ankersen
15 Bjorn Kopplin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4.1
48.6% Kiểm soát bóng 51.4%
11.9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (37trận)
Chủ Khách
Randers FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
3
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
3