Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 21/10/2021
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
39'
match yellow.png ꧋ Slavoljub Srnic 
46'
match change Nenad Krsticic
Ra sân: Slavoljub Srnic
56'
match change Lois Diony
Ra sân: Filippo Falco
 𒊎 Jens Cajuste 🎐 match yellow.png
57'
58'
match goal 0 - 1 Mirko Ivanic
Kiến tạo: Lois Diony
Victor Lind
Ra sân: Jens Cajuste
match change
62'
 ꦗRaphael Nwadike ꦦ match yellow.png
67'
Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
73'
Nikolas Dyhr 1 - 1 match goal
78'
81'
match change Radovan Pankov
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
83'
match yellow.png  ꦑMirko Ivanic
90'
match change Milan Gajic
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
Awer Mabil
Ra sân: Nikolas Dyhr
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌃 Hỏng phạt đền ꦆ match phan luoi  Phản lưới nhà 🍨 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ⛦  Thay ngư🅰ời match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
413
 
Số đường chuyền
 
412
17
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
7
3
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
93
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dion Cools
58
Doguhan Simsir
53
Victor Lind
48
Mads Kristian Hansen
38
Marrony da Silva Liberato
11
Awer Mabil
30
Jared Thompson
50
Bility Hosine
5
Daniel Hoegh
35
Charles Rigon Matos
24
Oliver Sorensen
1
Jonas Lossl
Midtjylland Midtjylland 3-5-2
4-2-3-1 Crvena Zvezda Crvena Zvezda
16
Olafsson
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
44
Dyhr
10
Ferreira
37
Nwadike
40
Cajuste
6
Andersso...
7
Sisto
45
Isaksen
82
Borjan
77
Gobeljic
5
Degenek
15
Dragovic
23
Rodic
55
Srnic
35
Junior
11
Falco
8
Kaku
4
Ivanic
31
Nabouhan...

Substitutes

1
Zoran Popovic
21
Petar Stanic
7
Nenad Krsticic
93
Axel Mohamed Bakayoko
6
Radovan Pankov
2
Milan Gajic
18
Njegos Petrovic
51
Milos Gordic
28
Marko Lazetic
39
Lois Diony
25
Strahinja Erakovic
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Dion Cools 2
Doguhan Simsir 58
Victor Lind 53
Mads Kristian Hansen 48
Marrony da Silva Liberato 38
Awer Mabil 11
Jared Thompson 30
Bility Hosine 50
Daniel Hoegh 5
Charles Rigon Matos 35
Oliver Sorensen 24
Jonas Lossl 1
Midtjylland Crvena Zvezda
1 Zoran Popovic
21 Petar Stanic
7 Nenad Krsticic
93 Axel Mohamed Bakayoko
6 Radovan Pankov
2 Milan Gajic
18 Njegos Petrovic
51 Milos Gordic
28 Marko Lazetic
39 Lois Diony
25 Strahinja Erakovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 8.33
52.33% Kiểm soát bóng 58%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3.2
1.6 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 8.1
1.5 Thẻ vàng 0.6
4.2 Sút trúng cầu môn 7
48.4% Kiểm soát bóng 49%
11.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (39trận)
Chủ Khách
🍬 Crvena Zvezda (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
12
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
2
6
3
12