Vòng Round 2
00:45 ngày 29/07/2021
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Celtic FC

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Celtic FC Celtic FC
21'
match yellow.png ♍ Stephen Wels𝓀h 
48'
match goal 0 - 1 Callum McGregor
 Evander da Silva Ferreira 🍃 match yellow.png
53'
Awer Mabil 1 - 1
Kiến tạo: Pione Sisto
match goal
61'
Jose Francisco Dos Santos Junior  ♓ match yellow.png
70'
76'
match yellow.png ꦆ Ismaila Soro
93'
match yellow.png  Odsonne ☂Edouard
Raphael Nwadike 2 - 1
Kiến tạo: Mads Kristian Hansen
match goal
94'
108'
match yellow.png 𒀰 Albian Ajeti 
💟 Pio𓆉ne Sisto   match yellow.png
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐻 match phan luoi  Phản lưới nhà 🐼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🅘 Thay ng🌼ười   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Celtic FC Celtic FC
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
406
 
Số đường chuyền
 
700
16
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Thử thách
 
22
108
 
Pha tấn công
 
143
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 59%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.8
1.6 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 0.5
3.3 Sút trúng cầu môn 5.9
48.6% Kiểm soát bóng 63.6%
11.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (37trận)
Chủ Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
16
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
5
1
7