Vòng Round 3
00:00 ngày 12/12/2024
Midtjylland U19
Đã kết thúc 7 - 0 (4 - 0)
Legia Warszawa U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.94
O 3
0.85
U 3
0.95
1
1.36
X
4.60
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.97
O 0.5
0.22
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Midtjylland U19 Midtjylland U19
Phút
Legia Warszawa U19 Legia Warszawa U19
Nicolaj Tornvig 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Lodberg
match goal
1'
Julius Emefile 2 - 0 match goal
14'
Simon Kristiansen 3 - 0
Kiến tạo: Gustav Bjerge
match goal
25'
33'
match yellow.png 💫 Oliwier Olewinski
Simon Kristiansen 4 - 0
Kiến tạo: Nicolaj Tornvig
match goal
42'
Nicolaj Tornvig 5 - 0
Kiến tạo: Simon Kristiansen
match goal
55'
Sebastian Lodberg 6 - 0
Kiến tạo: Nicolaj Tornvig
match goal
57'
James Arinze 7 - 0 match goal
60'
73'
match yellow.png ♌ Jakub Zbrog
ไ James Arinze match yellow.png
81'
84'
match yellow.png ♏ Stanislaw Gieroba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen📖 Hỏng phạt đền match phan luoi෴ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♌ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland U19 Midtjylland U19
Legia Warszawa U19 Legia Warszawa U19
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
15
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
89
 
Pha tấn công
 
90
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
7.6 Phạt góc 2.3
1.3 Thẻ vàng 0.6
10.6 Sút trúng cầu môn 2.7
56.8% Kiểm soát bóng 22%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔥 Midtjylland U19 (20trận)
Chủ Khách
ꦦ Legia Warszawa U19 (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
1
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1