Vòng Playoffs
23:30 ngày 29/08/2024
MFK Ruzomberok
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
FC Noah 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.05
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.30
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Phút
FC Noah FC Noah
Oliver Luteran 1 - 0 match goal
10'
 Jan♚ Hladik match yellow.png
13'
40'
match yellow.png Imran ♔Oulad Omar
Jan Hladik 2 - 0
Kiến tạo: Martin Gomola
match goal
45'
51'
match yellow.png ♚ ✃ Aleksandar Miljkovic
57'
match yellow.png Pablꦅo Renan dos Santos
꧂ Martin Gomola  match yellow.png
64'
64'
match yellow.png  ♔ Artak Dashyan
70'
match yellow.png  𝓀 Ognjen Cancarevic
70'
match yellow.pngmatch red Pablo🐎 Renan dos Santos 
Martin Boda 3 - 0 match pen
71'
88'
match goal 3 - 1 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Kiến tạo: Virgile Pinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎃 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🤪 Phản lưới nhà ꦬ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💖 Thay người  💮 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
FC Noah FC Noah
11
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
83
 
Pha tấn công
 
70
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
41.33% Kiểm soát bóng 34.33%
16 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
1.9 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
46.7% Kiểm soát bóng 40.5%
9.9 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ๊ MFK Ruzomberok (33t🔜rận)
Chủ Khách
FC Noah (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
9
4
HT-H/FT-T
1
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
3
0
7