Vòng 10
20:00 ngày 17/10/2021
Metz
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 3)
Rennes
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Rennes Rennes
3'
match yellow.png  ♛ Warmed Omari 🅷 
ꦯ  Vincent Pajot ജ match yellow.png
20'
24'
match goal 0 - 1 Gaetan Laborde
Kiến tạo: Hamari Traore
37'
match goal 0 - 2 Kamal Deen Sulemana
Kiến tạo: Flavien Tait
45'
match goal 0 - 3 Martin Terrier
Kiến tạo: Hamari Traore
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Opa Nguette
match change
46'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
match change
46'
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
match change
46'
57'
match change Loic Bade
Ra sân: Warmed Omari
Warren Tchimbembe
Ra sân: Pape Sarr
match change
57'
ꦰ Papa Ndia🅺ga Yade  match yellow.png
64'
68'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
68'
match change Lovro Majer
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
68'
match change Adrien Truffert
Ra sân: Birger Meling
💖 Amadou Salif Mbengue  match yellow.png
72'
76'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Martin Terrier
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hඣỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nh🀅à  🔥 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧒  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
340
 
Số đường chuyền
 
653
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
123
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
William Mikelbrencis
26
Papa Ndiaga Yade
29
Lenny Lacroix
30
Marc-Aurele Caillard
8
Boubacar Traore
22
Sofiane Alakouch
12
Warren Tchimbembe
13
Cheikh Tidiane Sabaly
Metz Metz 4-1-4-1
4-4-2 Rennes Rennes
16
Oukidja
3
Udol
6
NDoram
5
Nascimen...
33
Mbengue
14
Pajot
11
Nguette
10
Boulaya
15
Sarr
20
Gueye
9
Preville
16
Gomis
27
Traore
23
Omari
6
Aguerd
25
Meling
14
Bourigea...
28
Martin
20
Tait
10
Sulemana
24
Laborde
7
Terrier

Substitutes

17
Loum Tchaouna
8
Santamaria Baptiste
9
Sehrou Guirassy
21
Lovro Majer
4
Loic Bade
1
Romain Salin
22
Lorenz Assignon
26
Chimuanya Ugochukwu
3
Adrien Truffert
Đội hình dự bị
Metz Metz
William Mikelbrencis 25
Papa Ndiaga Yade 26
Lenny Lacroix 29
Marc-Aurele Caillard 30
Boubacar Traore 8
Sofiane Alakouch 22
Warren Tchimbembe 12
Cheikh Tidiane Sabaly 13
Metz Rennes
17 Loum Tchaouna
8 Santamaria Baptiste
9 Sehrou Guirassy
21 Lovro Majer
4 Loic Bade
1 Romain Salin
22 Lorenz Assignon
26 Chimuanya Ugochukwu
3 Adrien Truffert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
66.33% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.2
58.7% Kiểm soát bóng 49.1%
12.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (29trận)
Chủ Khách
Rennes (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
5
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
5
4
2