Vòng 18
21:00 ngày 12/12/2021
Metz
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (3 - 0)
Lorient
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Lorient Lorient
Pape Sarr 1 - 0 match goal
5'
Moritz Jenz(OW) 2 - 0 match phan luoi
9'
17'
match yellow.png Laurent🐟 Aber𝕴gel
Farid Boulaya 3 - 0 match goal
19'
28'
match yellow.png ﷺ Julien Laporte  ℱ
 Vincent Pajot ♊ match yellow.png
49'
57'
match change Adrian Grbic
Ra sân: Julien Laporte
58'
match change Armand Lauriente
Ra sân: Laurent Abergel
59'
match change Thomas Monconduit
Ra sân: Dango Ouattara
69'
match goal 3 - 1 Moritz Jenz
Ibrahima Niane
Ra sân: Nicolas De Preville
match change
71'
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Habib Maiga
match change
79'
Ibrahima Niane 4 - 1
Kiến tạo: Farid Boulaya
match goal
80'
81'
match change Quentin Boisgard
Ra sân: Stephan Diarra
Warren Tchimbembe
Ra sân: Farid Boulaya
match change
84'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Opa Nguette
match change
84'
Pape Sarr match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♑  ♌ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà 💃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♊ ﷽ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
276
 
Số đường chuyền
 
544
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
41
21
 
Cản phá thành công
 
20
20
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
60
 
Pha tấn công
 
145
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Boubacar Traore
22
Sofiane Alakouch
7
Ibrahima Niane
4
Sikou Niakate
33
Amadou Salif Mbengue
16
Alexandre Oukidja
26
Papa Ndiaga Yade
13
Cheikh Tidiane Sabaly
12
Warren Tchimbembe
Metz Metz 4-3-3
5-4-1 Lorient Lorient
30
Caillard
17
Delaine
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
19
Maiga
14
Pajot
15
Sarr
11
Nguette
9
Preville
10
Boulaya
30
Paul
2
Igor
17
Mendes
15
Laporte
3
Jenz
25
Goff
7
Diarra
10
Fee
6
Abergel
38
Ouattara
13
Moffi

Substitutes

23
Thomas Monconduit
27
Adrian Grbic
19
Leo Petrot
1
Mathieu Dreyer
34
Baptiste Mouazan
14
Jerome Hergault
11
Quentin Boisgard
28
Armand Lauriente
5
Thomas Fontaine
Đội hình dự bị
Metz Metz
Boubacar Traore 8
Sofiane Alakouch 22
Ibrahima Niane 7
Sikou Niakate 4
Amadou Salif Mbengue 33
Alexandre Oukidja 16
Papa Ndiaga Yade 26
Cheikh Tidiane Sabaly 13
Warren Tchimbembe 12
Metz Lorient
23 Thomas Monconduit
27 Adrian Grbic
19 Leo Petrot
1 Mathieu Dreyer
34 Baptiste Mouazan
14 Jerome Hergault
11 Quentin Boisgard
28 Armand Lauriente
5 Thomas Fontaine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
66.33% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 6.2
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
58.7% Kiểm soát bóng 56.8%
12.6 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (29trận)
Chủ Khách
Lorient (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
5
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
5
0
4