Vòng 22
20:00 ngày 07/07/2024
Metta/LU Riga
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
BFC Daugavpils
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.20
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Phút
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Vinicius Souza 1 - 0
Kiến tạo: Mohamet Corréa
match goal
8'
Bruno Melnis 2 - 0
Kiến tạo: Vinicius Souza
match goal
11'
13'
match goal 2 - 1 Aleksej Golijanin
Kiến tạo: Milans Tihonovics
❀ Rendijs Sibass match yellow.png
53'
😼 Danills Ulimbasevs match yellow.png
54'
54'
match yellow.png 𓆏 Aleksej Golijanin
60'
match yellow.png ♑ Rinalds Aizups
🅘 Bruno Melnis match yellow.png
87'
88'
match goal 2 - 2 Mohamed Kone
Kiến tạo: Aleksej Golijanin
90'
match yellow.png ꧃ Frenks Davids Orols
90'
match yellow.png 😼 Jevgenijs Minins
😼 Karlis Vilnis match yellow.png
90'
Rendijs Sibass 3 - 2
Kiến tạo: Mohamet Corréa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi🌟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꩲ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
60
 
Pha tấn công
 
45
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 2.1
3.3 Phạt góc 2.6
3.3 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
47.5% Kiểm soát bóng 39.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧔 Metta/LU Riga (11trận)
Chủ Khách
🅷 BFC Daugavpils (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0