Vòng 21
18:00 ngày 16/03/2024
Metalist 1925 Kharkiv
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 4)
Rukh Vynnyky 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.89
O 2.25
0.97
U 2.25
0.72
1
3.10
X
3.25
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.75
0.64
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Phút
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
18'
match pen 0 - 1 Ange-Freddy Plumain
20'
match goal 0 - 2 Ilya Kvasnytsya
Kiến tạo: Yevgeniy Pastukh
28'
match yellow.png ☂ Denys Pidgurskyi
34'
match goal 0 - 3 Denys Pidgurskyi
36'
match goal 0 - 4 Ange-Freddy Plumain
Kiến tạo: Oleksii Sych
50'
match red 💧 Vitaliy Roman
61'
match yellow.png 😼 Ange-Freddy Plumain
♑ Rostyslav Rusyn Goal Disallowed match var
73'
Maksym Imerekov 1 - 4
Kiến tạo: Maksym Zhychykov
match goal
83'
🦩 Vadim Chervak match yellow.png
90'
🍰 Oleg Mozil match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💝 Hỏng phạt đền match phan luoiꦍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
3
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
74
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
1 Sút trúng cầu môn 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 1.6
2.2 Sút trúng cầu môn 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🃏 Metalist 1925 Kharkiv (19trận)
Chủ Khách
🦄 Rukh Vynnyky (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
2