

0.87
0.99
0.89
0.91
1.87
3.60
3.40
0.98
0.82
1.09
0.71
Diễn biến chính




Ra sân: Jacob Muir

Ra sân: Bruce Kamau


Ra sân: Luke Ivanovic

Ra sân: Connor Chapman

Ra sân: Nishan Velupillay


Ra sân: Trent Ostler

Ra sân: Mustafa Amini
Ra sân: Fernando Romero


Ra sân: Keegan Jelacic

Ra sân: Rai Marchan






Bàn thắng
Phạt đền
🦩
Hỏng phạt đền
🅰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 56 | 7.4 | |
5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 64 | 7.3 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 2 | 78 | 7.2 | |
8 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 3 | 32 | 6.9 | |
20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
14 | Connor Chapman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 47 | 6.8 | |
23 | Nathan Konstandopoulos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
18 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 31 | 6.7 | |
7 | Christopher Oikonomidis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
16 | Stefan Nigro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 2 | 106 | 7 | |
11 | Ben Folami | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
19 | Fernando Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
3 | Enrique Lopez Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 75 | 7.2 | |
26 | Lleyton Brooks | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
24 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
4 | Rai Marchan | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 0 | 83 | 7.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 3 | 54 | 6.8 | |
15 | Jordan Elsey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 29 | 63.04% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
7 | Ryan Williams | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 2 | 35 | 6.8 | |
14 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 64 | 7.4 | |
4 | Luke Bodnar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.9 | |
12 | Luke Ivanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
19 | Zachary Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
28 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 37 | 7.4 | |
16 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 35 | 6.4 | |
36 | Joseph Forde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 41 | 7.3 | |
37 | Jacob Muir | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
3 | Jacob Dowse | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ