

1.06
0.84
0.65
1.15
1.65
3.70
4.20
0.93
0.97
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Reno Piscopo


Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Reno Piscopo


Ra sân: Keegan Jelacic

Ra sân: Ben Halloran

Ra sân: Walid Shour
Ra sân: Nikolaos Vergos

Ra sân: Zinedine Machach

Kiến tạo: Ryan Teague



Ra sân: Harry Van der Saag
Ra sân: Nishan Velupillay

Bàn thắng
Phạt đền
🍸
Hỏng phạt đền
🥀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 74 | 7.6 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 69 | 7.7 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 33 | 7.6 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 3 | 59 | 7.8 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 4 | 38 | 7.1 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 44 | 7.4 | |
27 | Reno Piscopo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 39 | 7.5 | |
18 | Fabian Monge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
19 | Jing Reec | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 3 | 68 | 7.8 | |
30 | Daniel Graskoski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 2 | 40 | 6.7 | |
27 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 24 | 6.5 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 6 | 2 | 97 | 7.2 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 13 | 0 | 73 | 6.8 | |
29 | Matt Acton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ben Warland | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 96 | 7.1 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
17 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 0 | 68 | 6.2 | |
15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 4 | 86 | 7 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
8 | Walid Shour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
24 | Samuel Klein | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 31 | 6.7 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
7 | Rafael Struick | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 4 | 30 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ