

0.82
1.06
0.82
1.04
1.60
3.80
4.50
0.83
1.07
0.25
2.75
Diễn biến chính




Ra sân: Zinedine Machach


Ra sân: Taras Gomulka

Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Fabian Monge

Ra sân: Ben Folami


Ra sân: Antonee Burke-Gilroy


Ra sân: Florin Berenguer

Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Jake Brimmer

Ra sân: Daniel Arzani

Bàn thắng
Phạt đền
🎶
Hỏng phạt đền
♔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓃲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
28 | Roly Bonevacia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 45 | 7.6 | |
14 | Connor Chapman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 10 | 7 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 4 | 3 | 58 | 7.3 | |
7 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 58 | 7.4 | |
11 | Ben Folami | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
18 | Fabian Monge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 32 | 6.5 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 2 | 57 | 7.2 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 83 | 74 | 89.16% | 6 | 1 | 102 | 7.3 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 5 | 40 | 32 | 80% | 13 | 0 | 72 | 8.4 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 5 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 68 | 7.4 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 50 | 7.5 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 28 | 7.3 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 66 | 6.9 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 1 | 92 | 7.8 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ