

0.98
0.92
1.05
0.85
1.95
3.80
3.40
1.06
0.84
0.25
3.00
Diễn biến chính





Ra sân: Lawrence Wong

Kiến tạo: Arion Sulemani



Ra sân: Ibusuki Hiroshi

Ra sân: Benjamin Garuccio

Ra sân: Riku Danzaki

Ra sân: Michael Ruhs
Ra sân: Arion Sulemani

Ra sân: Nathaniel Atkinson

Ra sân: Benjamin Mazzeo


Ra sân: Matthew Grimaldi

Ra sân: Steven Peter Ugarkovic



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
Phản lܫưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒆙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 73 | 7.4 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 64 | 7.2 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 63 | 7.4 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 46 | 7.1 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 0 | 3 | 90 | 7.3 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 48 | 7.1 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 44 | 7.7 | |
20 | Arion Sulemani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 19 | 6.8 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 48 | 73.85% | 0 | 0 | 79 | 7.1 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 2 | 28 | 7.1 | |
42 | Benjamin Dunbar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
41 | Lawrence Wong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 33 | 6.4 | |
47 | Kavian Rahmani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 7.4 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 43 | 6.7 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 5 | 76 | 6.8 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 36 | 73.47% | 3 | 2 | 72 | 7.1 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 3 | 1 | 77 | 5.9 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
24 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 0 | 63 | 6.6 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
14 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
22 | Kane Vidmar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 42 | 6.3 | |
37 | Luke Vickery | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 6 | 0 | 15 | 6.7 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 1 | 84 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ