

0.97
0.89
0.94
0.86
1.52
4.40
4.50
0.74
1.06
0.85
0.95
Diễn biến chính






Kiến tạo: Jamie MacLaren

Ra sân: Alessandro Lopane



Ra sân: Daniel Penha

Ra sân: Benjamin Garuccio
Ra sân: Hamza Sakhi


Ra sân: Lachlan Wales

Ra sân: Tolgay Arslan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
Phản lưới nhà
💛 ꧃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓃲 Thay người
🤡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 75 | 8.3 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 87 | 84.47% | 0 | 1 | 113 | 7 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 88 | 7.4 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 78 | 82.11% | 0 | 2 | 107 | 7.3 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 1 | 85 | 7.1 | |
8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 67 | 7.5 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 0 | 91 | 6.3 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 56 | 7 | |
37 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 87 | 7.5 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 59 | 7.2 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 60 | 6.8 | |
24 | Connor O Toole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 4 | 2 | 6 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 39 | 8 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 46 | 7 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 27 | 7.8 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 5 | 45 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ