

0.83
1.07
0.86
1.02
1.67
4.40
4.20
0.84
1.06
0.29
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Andreas Kuen

Ra sân: Andreas Kuen


Ra sân: Kazuki Nagasawa

Ra sân: Benjamin Mazzeo


Ra sân: Luke Brooke-Smith
Ra sân: Arion Sulemani

Ra sân: Zane Schreiber


Ra sân: Matthew Sheridan

Ra sân: Sam Sutton
Ra sân: Harry Politidis

Kiến tạo: Michael Ghossaini


Ra sân: Timothy Payne
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pﷺhạt đền
༺
♋ Phản lưới nhà
🔴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 73 | 98.65% | 0 | 0 | 86 | 7.5 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 69 | 64 | 92.75% | 4 | 0 | 96 | 7.7 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 1 | 93 | 8 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 2 | 50 | 42 | 84% | 2 | 0 | 75 | 7.9 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 95 | 85 | 89.47% | 0 | 3 | 107 | 7.4 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 6 | 1 | 79 | 7.6 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 33 | 8.2 | |
20 | Arion Sulemani | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 1 | 43 | 7.4 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 30 | 6.9 | |
47 | Kavian Rahmani | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
50 | Michael Ghossaini | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.4 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 92 | 88.46% | 0 | 0 | 114 | 6.5 | |
6 | Timothy Payne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 1 | 74 | 5.9 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 66 | 6.2 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 7.7 | |
15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 0 | 88 | 6.8 | |
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
27 | Matthew Sheridan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
23 | Luke Supyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
41 | Nathan Walker | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
29 | Luke Brooke-Smith | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 25 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ