

0.87
0.99
0.90
0.90
1.87
3.65
3.35
0.97
0.83
0.94
0.86
Diễn biến chính





Kiến tạo: Valon Berisha





Ra sân: Paulo Retre
Kiến tạo: Aiden ONeill


Ra sân: Adrian Segecic
Ra sân: Aiden ONeill

Ra sân: Curtis Good

Ra sân: Valon Berisha

Kiến tạo: Jamie MacLaren

Ra sân: Mathew Leckie


Ra sân: Adam Le Fondre
Ra sân: Jordan Bos

Bàn thắng
Phạt đền
ও
Hỏng phạt đền
⛦
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦇ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Scott Jamieson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 54 | 6.4 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 99 | 93 | 93.94% | 0 | 5 | 113 | 7.6 | |
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 55 | 7.2 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 105 | 100 | 95.24% | 0 | 6 | 112 | 8.1 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
6 | Thomas Lam | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 91 | 89 | 97.8% | 0 | 3 | 99 | 7.5 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 62 | 7.9 | |
2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
8 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 7.7 | |
1 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
13 | Aiden ONeill | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 83 | 69 | 83.13% | 0 | 1 | 95 | 7.7 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 78 | 7.3 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
38 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 92 | 7.1 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adam Le Fondre | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 26 | 5.9 | |
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 48 | 6.1 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
4 | Alex Wilkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 3.4 | |
3 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 48 | 5.7 | |
12 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
19 | Adrian Segecic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
28 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ