

0.96
0.94
0.88
1.00
1.36
5.25
7.00
1.06
0.84
0.95
0.93
Diễn biến chính



Ra sân: Kavian Rahmani


Ra sân: Ben Halloran

Kiến tạo: Zane Schreiber


Ra sân: Florin Berenguer

Ra sân: Lucas Herrington

Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Medin Memeti

Ra sân: Harry Politidis


Ra sân: Jacob Brazete
Ra sân: Benjamin Mazzeo

Ra sân: German Ferreyra




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ﷽phạt đền
ꦍ
ཧ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th𝔍ay người
🍎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.7 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 3 | 1 | 76 | 7.3 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 71 | 6.7 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 57 | 7.4 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 4 | 37 | 26 | 70.27% | 5 | 0 | 58 | 7.9 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 5 | 85 | 7.6 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 2 | 57 | 6.9 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 33 | 6.7 | |
39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 7 | 6.9 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 2 | 27 | 7.2 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 34 | 7.8 | |
42 | Benjamin Dunbar | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
47 | Kavian Rahmani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
50 | Michael Ghossaini | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Neville | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 30 | 6.7 | |
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 39 | 6.4 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
27 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 3 | 103 | 7.1 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 0 | 87 | 8.2 | |
15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 60 | 6.8 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 1 | 75 | 6.5 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
24 | Samuel Klein | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 37 | 6.3 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
30 | Quinn Macnicol | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
18 | Jacob Brazete | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
14 | Pearson Kasawaya | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ